Leave off

Nghĩa của cụm động từ leave off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với leave off

Quảng cáo

Leave (something/someone) off 

/liːv ɒf/ 

  • Bỏ đi, không đề cập đến

Ex: She left off her name from the guest list.

(Cô ấy đã bỏ tên mình ra khỏi danh sách khách mời.)

  • Không đưa ai đó vào danh sách, hoạt động nào đó

Ex: They left me off the team roster.

(Họ đã bỏ tôi ra khỏi danh sách đội.)

Từ đồng nghĩa
  • Omit /əˈmɪt/ 

(v): Bỏ qua / Không đề cập đến

Ex: Please omit my name from the report.

(Xin vui lòng bỏ qua tên tôi trong báo cáo.)

  • Exclude /ɪksˈkluːd/ 

(v): Loại trừ / Bỏ ra

Ex: They decided to exclude him from the meeting.

(Họ quyết định loại trừ anh ta ra khỏi cuộc họp.)

Từ trái nghĩa
  • Include /ɪnˈkluːd/ 

(v): Bao gồm / Đưa vào

Ex: Make sure to include all the necessary documents.

(Hãy đảm bảo bao gồm tất cả các tài liệu cần thiết.)

  • Add /æd/ 

(v): Thêm vào

Ex: Don't forget to add the final touches to the artwork.

(Đừng quên thêm những chi tiết cuối cùng vào tác phẩm nghệ thuật.)

Quảng cáo
close