Lead to something

Nghĩa của cụm động từ Lead to something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lead to something

Quảng cáo

Lead to something

/ liːd tuː/

Dẫn đến việc gì

Ex: Living in damp conditions can lead to serious health problems.

(Sống trong môi trường quá ẩm ướt sẽ dẫn đến rất nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.)  

Từ đồng nghĩa

Cause  /kɔːz/

(V) Gây ra việc gì

Ex: Most heart attacks are caused by blood clots.

(Hầu hết những cơn đau tim đều bị gây nên bởi các cục máu đông.)  

 

Trigger  /ˈtrɪɡ.ə/

(V) Gây nên

Ex: Eating chocolate can trigger a migraine headache in some people.

(Ăn socola có thể gây đau nửa đầu ở một số người.)  

Quảng cáo
close