Lây râyLây rây có phải từ láy không? Lây rây là từ láy hay từ ghép? Lây rây là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Lây rây Quảng cáo
Tính từ Từ láy vần Nghĩa: (mưa) Nhỏ hạt như rắc bụi. VD: Trời bắt đầu mưa lây rây. Đặt câu với từ Lây rây:
Quảng cáo
|