Keep onNghĩa của cụm động từ keep on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với keep on Quảng cáo
Keep on/kiːp ɒn/
Ex: She kept on working late into the night to finish the project. (Cô ấy tiếp tục làm việc muộn đêm để hoàn thành dự án.)
Ex: The car kept on running smoothly even after many years. (Chiếc xe tiếp tục hoạt động một cách trơn tru sau nhiều năm.) Từ đồng nghĩa
(v): Tiếp tục Ex: Despite the challenges, she carried on with her studies. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy tiếp tục học tập.)
(v): Kiên trì, bền bỉ Ex: He persisted in his efforts to find a solution to the problem. (Anh ta kiên trì nỗ lực tìm ra giải pháp cho vấn đề.) Từ trái nghĩa
(v): Dừng lại Ex: She decided to stop and take a break from her busy schedule. (Cô ấy quyết định dừng lại và nghỉ ngơi sau lịch trình bận rộn.)
(v): Bỏ cuộc, từ bỏ Ex: He couldn't handle the pressure anymore, so he quitted his job. (Anh ta không thể chịu đựng áp lực nữa, nên anh ta từ bỏ công việc của mình.)
Quảng cáo
|