Keep up withNghĩa của cụm động từ keep up with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với keep up with Quảng cáo
Keep up with/kiːp ʌp wɪð/
Ex: She struggled to keep up with the fast-paced conversation. (Cô ấy gặp khó khăn để giữ vững cùng tốc độ cuộc trò chuyện nhanh.)
Ex: He found it challenging to keep up with the demanding workload. (Anh ta thấy đó là thách thức để duy trì với khối lượng công việc có yêu cầu cao.) Từ đồng nghĩa
(v): Giữ tốc độ với, bắt kịp Ex: The team is working hard to keep pace with their competitors. (Đội đang làm việc chăm chỉ để bắt kịp đối thủ của họ.)
(v): Cập nhật thông tin, theo kịp Ex: He makes an effort to stay abreast of the latest industry developments. (Anh ta nỗ lực để cập nhật thông tin về những tiến bộ mới nhất trong ngành.) Từ trái nghĩa
Fall behind /fɔːl bɪˈhaɪnd/ (v): Lụi tàn, tụt lại phía sau Ex: Without proper practice, it's easy to fall behind in a fast-changing environment. (Việc thiếu sự luyện tập đúng đắn sẽ dễ dẫn đến việc tụt lại phía sau trong một môi trường thay đổi nhanh chóng.)
Quảng cáo
|