Jump out at somebody

Nghĩa của cụm động từ Jump out at somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa vớiJump out at somebody

Quảng cáo

Jump out at somebody

/ ʤʌmp aʊt æt /

Dễ thấy, dễ chú ý đến

Ex: The headline jumped out at me.

(Cái tiêu đề đã khiến tôi chú ý ngay lập tức.)  

Quảng cáo
close