Join upNghĩa của cụm động từ Join up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Join up Quảng cáo
Join up/ ʤɔɪn ʌp / Nhập ngũ Ex: We both joined up in 1939. (Chúng tôi đều nhập ngũ vào năm 1939.) Từ đồng nghĩa
Enlist /ɪnˈlɪst/ (v) Nhập ngũ Ex: They enlisted a year before the war broke out. (Họ đã nhập ngũ được một năm trước khi chiến tranh nổ ra.)
Quảng cáo
|