Issue from sthNghĩa của cụm động từ Issue from sth Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Issue from sth Quảng cáo
Issue from something/ ɪnˈvɛst ɪn / Thoát ra, bay ra, chảy ra khỏi cái gì, từ đâu Ex: I could see smoke issuing from the window. (Tôi có thể thấy khói bay ra từ cửa sổ.)
Quảng cáo
|