Hang upNghĩa của cụm động từ hang up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hang up Quảng cáo
Hang up/hæŋ ʌp/ Ngắt máy Ex: I had to hang up because the battery on my phone died. (Tôi phải cắt cuộc gọi vì pin điện thoại của tôi đã hết.) Từ đồng nghĩa
(v): Ngắt kết nối Ex: Please disconnect the call and try calling again later. (Vui lòng ngắt kết nối cuộc gọi và thử gọi lại sau.)
(v): Kết thúc cuộc gọi Ex: I politely ended the call after we finished our conversation. (Tôi lịch sự kết thúc cuộc gọi sau khi chúng ta hoàn tất cuộc trò chuyện.) Từ trái nghĩa
Pick up /pɪk ʌp/ (v): Nhấc máy Ex: The phone rang and rang and nobody picked up. (Điện thoại kêu nhưng không ai nhấc máy)
Quảng cáo
|