Go outNghĩa của cụm động từ go out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go out Quảng cáo
Go out/ɡoʊ aʊt/
Ex: Let's go out for dinner tonight. (Hãy đi ra ngoài ăn tối tối nay.)
Ex: They decided to go out after dating for a few months. (Họ quyết định chia tay sau khi hẹn hò trong vài tháng.) Từ đồng nghĩa
(v): Giao tiếp, tham gia hoạt động xã hội Ex: We should go out and socialize more often. (Chúng ta nên đi ra ngoài và giao tiếp xã hội thường xuyên hơn.)
(v): Hẹn hò Ex: They enjoy going out on dates and trying new restaurants. (Họ thích đi hẹn hò và thử những nhà hàng mới.) Từ trái nghĩa
(v): Ở trong nhà Ex: I don't feel like going out tonight, let's stay in and watch a movie. (Tối nay tôi không muốn đi ra ngoài, hãy ở trong nhà và xem phim.)
(v): Chia tay Ex: They used to go out, but recently they broke up. (Họ từng hẹn hò nhau, nhưng gần đây họ chia tay.)
Quảng cáo
|