Review games – Unit 3 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart WorldTổng hợp bài tập và lý thuyết Review games – Unit 3 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World Quảng cáo
Đề bài Speaking: Play “block buster”
Video hướng dẫn giải Phương pháp giải - Xem chi tiết
Lời giải chi tiết 1. A: What does your friend look like? (Bạn của bạn trông như thế nào?) B: She is tall and has a long black hair. (Cô ấy cao và có một mái tóc đen dài.) A: Is she wearing a flower dress? (Có phải cô ấy mặc một chiếc váy hoa không?) B: Yes, she is. (Đúng vậy.) 2. A: What does your classmate look like? (Bạn cùng lớp của bạn trông như thế nào?) B: She is short. (Cô ấy thấp.) A: What does she wear? (Cô ấy mặc cái gì?) B: She wears sport clothes. (Cô ấy mặc bộ đồ thể thao.) 3. A: What is Cinderella like? (Cinderella thì như thế nào?) B: She is very kind. (Cô ấy rất tốt bụng.) 4. A: What does your roommate look like? (Bạn cùng phòng trông như thế nào?) B: He has a round face and short hair. (Anh ấy có khuôn mặt tròn và mái tóc ngắn.) A: What does he wear? (Anh ấy mặc cái gì?) B: He wears a blue T- shirt. (Anh ấy mặc m,ột chiếc áo phông màu xanh.) 5. A: What are you going to do on next Monday? (Bạn sẽ làm gì vào thứ hai tuần sau?) B: I’m free. Why? (Tôi rảnh. Sao thế.) A: I’m going to go shopping. Do you go with me? (Tôi sẽ đi mua sắm. Bạn đi cùng tôi không?) B: Yes, I do. (Có. Tôi có đi.) 6. A: What’s Harry Potter like? (Harry Potter thì như thế nào?) B: He is handsome and intelligent (Anh ấy đẹp trai và thông minh.) 7. A: What’s your best friend like? (Bạn thân của bạn như thế nào?) B: She is very nice and friendly. (Cô ấy rất tốt bụng và thân thiện) 8. A: What are you doing on Monday? (Bạn làm gì vào thứ Hai?) B: I’m going swimming with my brother. Why? (Tôi đi bơi với em trai tôi. Có gì không?) A: I’m having a party. Do you like joining it? (Tôi có một bữa tiệc nhỏ. Bạn có muốn tham gia không?) B: Sure. (Chắc chắn rồi.) 9. A: What does your mother look like? (Mẹ của bạn trông như thé nào?) B: She is very thin. (Bà ấy rất gầy.) A: Is she wearing a pink T-shirt? (Có phải bà ấy mặc một chiếc áo phông màu hồng.) B: Yes, she is. (Đúng vậy.) 10. A: What are you doing on Sunday? (Chủ nhật bạn có làm gì không?) B: I’m free. Why? (Tôi rảnh. Có gì không?) A: I am having two tickets. Do you like movies? (Tôi có 2 vé xem phim. Bạn có muốn đi không?) B: Absolutely. (Chắc chắn rồi.) 11. A: What is Hermione like? (Hermione thì như thế nào?) B: She is funny. (Cô ấy rất hài hước.) 12. A: What is Alice like? (Alice thì như thế nào?) B: She is very lazy. (Cô ấy rất lười.) 13. A: What does your sister look like? (Chị gái bạn trông như thế nào?) B: She is tall and has long black hair. (Cô ấy cao và có một mái tóc đen dài.) A: Is she wearing a long dress? (Cô ấy mặc một chiếc váy dài đúng không?) B: Yes, she is. (Đúng vậy.) 14. A: What are you doing on Monday? (Bạn có làm gì vào thứ hai không?) B: I am having an appointment. Why? (Tôi có một cuộc họp. Có gì không?) A: I am going shopping. Do you like going with me? (Tôi sẽ đi mua sắm. Bạn đi cùng tôi không?) B: No, I don’t. I am very busy. (Tôi không. Tôi rất bận.) 15. A: What does your teacher look like? (Cô giáo của bạn trông như thế nào?) B: She has a round face. (Cô ấy có gương mặt tròn.) 16. A: What are you doing on Friday? (Thứ Sáu này bạn có làm gì không?) B: I’m going out with my mother. Why? (Tôi ra ngoài với mẹ. Có chuyện gì không?) A: I am having a party. Do you join with me? (Tôi có một bữa tiệc nhỏ. Bạn có tham dự nhé?) B: Yes, I do. (Có, tôi có tham gia.) Quảng cáo
|