Bài 15 trang 16 Vở bài tập toán 8 tập 1Giải bài 15 trang 16 VBT toán 8 tập 1. Tính: a) (2x^2 +3y)^3... Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tính: LG a (2x2+3y)3(2x2+3y)3; Phương pháp giải: Áp dụng: (A+B)3=A3+3A2B+3AB2+B3(A+B)3=A3+3A2B+3AB2+B3 (A−B)3=A3−3A2B+3AB2−B3(A−B)3=A3−3A2B+3AB2−B3 (A.B)n=An.Bn(A.B)n=An.Bn Giải chi tiết: (2x2+3y)3(2x2+3y)3=(2x2)3+3.(2x2)2.3y=(2x2)3+3.(2x2)2.3y+3.2x2.(3y)2+(3y)3+3.2x2.(3y)2+(3y)3 LG b (12x−3)3(12x−3)3 Phương pháp giải: Áp dụng: (A+B)3=A3+3A2B+3AB2+B3(A+B)3=A3+3A2B+3AB2+B3 (A−B)3=A3−3A2B+3AB2−B3(A−B)3=A3−3A2B+3AB2−B3 (A.B)n=An.Bn(A.B)n=An.Bn Giải chi tiết: (12x−3)3(12x−3)3=(12x)3−3.(12x)2.3=(12x)3−3.(12x)2.3+3.(12x).32−33+3.(12x).32−33 Loigiaihay.com
Quảng cáo
|