Gau gáuGau gáu có phải từ láy không? Gau gáu là từ láy hay từ ghép? Gau gáu là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Gau gáu Quảng cáo
Động từ Từ láy cả âm và vần Nghĩa: như rau ráu, chỉ tiếng nhai vật giòn VD: Miệng nhai gau gáu. Đặt câu với từ Gau gáu:
Các từ láy có nghĩa tương tự: rau ráu, ngau ngáu
Quảng cáo
|