Find for somebodyNghĩa của cụm động từ find for somebody. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với find for somebody Quảng cáo
Find for somebody /faɪt/ Quyết định tại tòa rằng ai đó là vô tội. Ex: The jury found for the defendant. (Bồi thẩm đoàn đã tìm ra bị cáo vô tội.)
Quảng cáo
|