Fight back something

Nghĩa của cụm động từ fight back something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fight back something

Quảng cáo

Fight back something  /faɪt/   

Cố gắng để không lộ cảm xúc.

Ex: She tried to fight back the tears.

(Cô ấy cố gắng để ngừng khóc.)

Từ đồng nghĩa

Resist /rɪˈzɪst/

(v): Ngừng lại việc gì đó mình không muốn làm

Ex: She couldn't resist laughing at him in those clothes.

( Cô ấy không thể ngừng cừoi khi nhìn thấy anh ta trong bộ quần áo đó)

Quảng cáo
close