Eat something awayNghĩa của cụm động từ eat something away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với eat something away Quảng cáo
Eat something away /iːt/ Dần dần làm hỏng hoặc phá hủy thứ gì đó trong một khoảng thời gian The sea is eating away the coastline. (Biển đang ăn mòn bờ biển.)
Từ đồng nghĩa
Damage /ˈdæm.ɪdʒ/ (v): Phá hủy Many buildings were badly damaged by the earthquake. (Nhiều toàn nhà đã bị phá hủy nặng nề sau trận động đất.)
Quảng cáo
|