Eat outNghĩa của cụm động từ Eat out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Eat out Quảng cáo
Eat out/iːt aʊt/ Ăn ở ngoài, thường là tại nhà hàng hoặc quán ăn thay vì ăn tại nhà. Ex: Let's eat out to celebrate your birthday. (Hãy đi ăn ngoài để chúc mừng sinh nhật của bạn.) Từ đồng nghĩa
Dine out /daɪn aʊt/ (v): Ăn ngoài. Ex: We like to dine out on weekends. (Chúng tôi thích ăn ngoài vào cuối tuần.) Từ trái nghĩa
Eat in /iːt ɪn/ (v): Ăn tại nhà hoặc tại một nơi cụ thể thay vì ăn ở nhà hàng hoặc nơi công cộng. Ex: Let's eat in tonight and watch a movie. (Hãy ăn tại nhà tối nay và xem phim.)
Quảng cáo
|