UNIT 1. ANIMAL HABITATS 1. Từ vựng Từ vựng chỉ các loài động vật, những bộ phận trên cơ thể động vật và môi trường sống của chúng. 2. Cấu trúc: Thì hiện tại đơn - Câu khẳng định ở thì hiện tại đơn: Chủ ngữ + động từ (biến đổi theo chủ ngữ) + tân ngữ.
Xem chi tiếtI. Odd one out. II. Choose the correct answer. III. Read and choose True or False. IV. Rearrange the words to make correct sentences.
Xem chi tiếtI. Odd one out. II. Choose the correct answer. III. Read and choose True or False. IV. Rearrange the words to make correct sentences.
Xem chi tiếtI. Odd one out. II. Choose the correct answer. III. Read and choose True or False. IV. Rearrange the words to make correct sentences.
Xem chi tiết