Carry something arroundNghĩa của cụm động từ carry something arround. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với carry something arround Quảng cáo
Carry something around /ˈkær.i/ Mang cái gì đó từ nơi này đến nơi khác. Ex: I don’t want to carry this bag arround with me all day. (Tôi không muốn mang cái túi này cùng tôi cùng tôi cả ngày .) Từ đồng nghĩa
Tote /təʊt/ (v) mang theo, vận chuyển Ex: I’ve bên toting this bag round all day. (Tôi đã đeo chiếc túi này đi suốt cả ngày.)
Quảng cáo
|