Áy náyÁy náy có phải từ láy không? Áy náy là từ láy hay từ ghép? Áy náy là từ láy gì? Đặt câu với từ láy áy náy Quảng cáo
Động từ Từ láy vần Nghĩa: cảm thấy lo ngại, không yên lòng về điều đã không làm được như ý muốn VD: Cậu ấy rất áy náy vì hành động của mình. Đặt câu với từ Áy náy:
Các từ láy có nghĩa tương tự: ân hận
Quảng cáo
|