Wake upNghĩa của cụm động từ Wake up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wake up Quảng cáo
Wake up/weɪk ʌp/ Tỉnh dậy từ giấc ngủ Ex: I usually wake up at 7 am on weekdays. (Thường tôi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng trong tuần.) Từ đồng nghĩa
Rise /raɪz/ (v): Thức dậy Ex: The sun rises early in the morning, waking up the whole city. (Mặt trời mọc sớm vào buổi sáng, làm cho cả thành phố thức dậy.) Từ trái nghĩa
Fall asleep /fɔːl əˈsliːp/ (v): Ngủ Ex: After a long day at work, she quickly fell asleep as soon as her head hit the pillow. (Sau một ngày dài làm việc, cô ấy nhanh chóng ngủ mê ngay khi đầu tiếp xúc với gối.)
Quảng cáo
|