Unit 9 - Units Review - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart WorldYou will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Listening You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). (Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc hội thoại. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).) 1. What kind of course will Hannah study?
2. Which degree does Matt want to get?
3. What problem does Mary have with her tablet?
4. Which rule do the students often forget?
5. Which class does John buy a tablet for?
Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Mr. Jones: Hi Hannah. Come on in. Hannah: Hi Mr. Jones. Thanks for meeting me. Mr. Jones: No problem. So, you’ve already chosen your university and your degree. What do you need help with? Hannah: I’m not sure if I want to study online or in person. Mr. Jones: Hm. You could do both of them. Hannah: Both of them? Mr. Jones: Yes, your university also offers hybrid classes. Hannah: Oh, that sounds great. I’ll do that. 2. Matt: Hi Mom. I’m home. Mom: Hi Matt. How was school today? Matt: Great. We took a test to see what degree is suitable for us. Mom: That’s great. What did your results say? Matt: I should study economics or software engineering. Mom: So, what did you decide? Matt: I can get a good salary if I study economics, but software engineering is so interesting. Either option would be good for me, but I think I’ll do economics. 3. Mary: Hi, I’m calling because I just bought a tablet from your store, and I have a problem. Employee: I’m sorry to hear that. What’s the problem? Mary: I gave it a full charge before I installed any programs like you said. Employee: Uh huh. Mary: Then I installed a social media app, and I can post, but I can’t use the instant messaging. Employee: I see. That’s probably a software problem. You should contact the social media company. Mary: OK. Thanks. 4. Principal Smith: Hello, Mrs. Brown. How are your students enjoying the new tablets? Mrs. Brown: Oh, they’re wonderful. They make class more interesting. Principal Smith: Great. And are the students following the rules? Mrs. Brown: They always remember that they have to charge them at night and that they can’t play games. But some students bring their tablets to lunch. They forget they have to keep them in class. Principal Smith: Hmm. Please remind them. Mrs. Brown: Of course. 5. Woman: Hello, how can I help you? John: Hi. I’m going to university next year, and I want to get a tablet to help me study. Woman: OK. This one is very popular. Lots of students buy it for design classes. John: No. I need one that’s good for making presentations and writing reports. Woman: Oh, is it for an economics? John: No, it’s for my marketing class. Woman: Oh, then you should buy this one. John: OK. Thank you. Tạm dịch: 1. Thầy Jones: Chào Hannah. Vào đi. Hannah: Chào thầy Jones. Cảm ơn vì đã gặp em. Thầy Jones: Không sao. Vậy, em đã chọn trường đại học và ngành của mình. Em cần giúp về cái gì? Hannah: Em không chắc mình muốn học trực tuyến hay học trực tiếp. Thầy Jones: À. Em có thể học cả hai kiểu. Hannah: Cả hai kiểu ấy ạ? Thầy Jones: Ừ, trường đại học của em cũng cung cấp các lớp học kết hợp đấy. Hannah: Ồ, nghe tuyệt thật. Em sẽ làm vậy. 2. Matt: Chào mẹ. Con đã về nhà. Mẹ: Chào Matt. Hôm nay ở trường thế nào? Matt: Tuyệt vời ạ. Chúng con đã làm một bài kiểm tra để xem ngành nào phù hợp với mình. Mẹ: Tuyệt quá. Kết quả của con thể hiện điều gì? Matt: Con nên học kinh tế hoặc kỹ thuật phần mềm. Mẹ: Vậy con đã quyết định thế nào? Matt: Con có thể nhận được mức lương cao nếu học kinh tế, nhưng công nghệ phần mềm rất thú vị. Lựa chọn nào cũng tốt cho con, nhưng con nghĩ con sẽ học kinh tế. 3. Mary: Xin chào, tôi gọi điện vì tôi vừa mua một chiếc máy tính bảng từ cửa hàng của bạn và tôi gặp sự cố. Nhân viên: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Có vấn đề gì vậy? Mary: Tôi đã sạc đầy nó trước khi cài đặt bất kỳ chương trình nào như bạn đã nói. Nhân viên: Vâng. Mary: Sau đó, tôi đã cài đặt một ứng dụng mạng xã hội và tôi có thể đăng bài nhưng không thể sử dụng tin nhắn tức thời. Nhân viên: Tôi hiểu rồi. Đó có thể là một vấn đề phần mềm. Bạn nên liên hệ với công ty mạng xã hội đó. Mary: Được rồi. Cảm ơn. 4. Hiệu trưởng Smith: Xin chào cô Brown. Học sinh của cô dùng máy tính bảng mới như thế nào? Cô Brown: Ồ, chúng thật tuyệt vời. Chúng làm cho lớp học thú vị hơn. Hiệu trưởng Smith: Tuyệt. Và học sinh có tuân thủ nội quy không? Cô Brown: Học sinh luôn nhớ phải sạc pin vào ban đêm và không thể chơi game. Nhưng một số học sinh lại mang theo máy tính bảng khi ăn trưa. Chúng quên là phải để máy tính bảng trong lớp. Hiệu trưởng Smith: Hmm. Hãy nhắc nhở học sinh. Cô Brown: Tất nhiên rồi. 5. Người phụ nữ: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn? John: Xin chào. Năm tới tôi sẽ vào đại học và tôi muốn có một chiếc máy tính bảng để hỗ trợ việc học. Người phụ nữ: Được rồi. Cái này rất phổ biến. Rất nhiều sinh viên mua nó cho các lớp học thiết kế. John: Không. Tôi cần một cái tốt để thuyết trình và viết báo cáo. Người phụ nữ: Ồ, nó dành cho môn kinh tế phải không? John: Không, nó dành cho lớp học marketing của tôi. Người phụ nữ: Ồ, vậy thì bạn nên mua cái này. John: Được rồi. Cảm ơn. Lời giải chi tiết: 1. C Hannah sẽ học loại khóa học nào? Thông tin: Mr. Jones: Yes, your university also offers hybrid classes. (Ừ, trường đại học của em cũng cung cấp các lớp học kết hợp đấy.) Hannah: Oh, that sounds great. I’ll do that. (Ồ, nghe tuyệt thật. Em sẽ làm vậy.) 2. C Matt muốn đạt được bằng cấp nào? Thông tin: Either option would be good for me, but I think I’ll do economics. (Lựa chọn nào cũng tốt cho con, nhưng con nghĩ con sẽ học kinh tế.) 3. B Mary gặp vấn đề gì với máy tính bảng của cô ấy? Thông tin: Then I installed a social media app, and I can post, but I can’t use the instant messaging. (Sau đó, tôi đã cài đặt một ứng dụng mạng xã hội và tôi có thể đăng bài nhưng không thể sử dụng tin nhắn tức thời.) 4. B Học sinh thường quên quy định nào? Thông tin: But some students bring their tablets to lunch. They forget they have to keep them in class. (Nhưng một số học sinh lại mang theo máy tính bảng khi ăn trưa. Chúng quên là phải để máy tính bảng trong lớp.) 5. A John mua máy tính bảng cho lớp học nào? Thông tin: No, it’s for my marketing class. (Không, nó dành cho lớp học marketing của tôi.) Reading The people below want to buy a device to use at their universities next year. There are descriptions of four different devices. Decide which device would be the most suitable for the people below. (Những người dưới đây muốn mua một thiết bị để sử dụng tại trường đại học của họ vào năm tới. Có mô tả về bốn thiết bị khác nhau. Quyết định thiết bị nào sẽ phù hợp nhất với những người bên dưới đây.)
Lời giải chi tiết:
Quảng cáo
|