Unit 7. Places and people - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart1. Listen and number. Then write. 2. Look at (1). Read and choose the correct words to write. 3. Read and complete. 4. Write your answers and say. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Lesson 1 1 1. Listen and number. Then write. (Lắng nghe và điền số. Sau đó viết.) Lời giải chi tiết: funfair (n): lễ hội vui chơi post office (n): bưu điện bank (n): ngân hàng stadium (n): sân vận động shopping (n): mua sắm Lesson 1 2 2. Look at (1). Read and choose the correct words to write. (Nhìn vào (1). Đọc và chọn từ đúng để viết.) Phương pháp giải: 1. This is a place of outside entertainment. People can ride on machines and play games to win prizes. (Đây là nơi giải trí ngoài trời. Mọi người có thể đi xe máy và chơi trò chơi để giành giải thưởng.) 2. There are a lot of shops there. We can go there to buy something or eat food. (Có rất nhiều cửa hàng ở đó. Chúng ta có thể đến đó để mua thứ gì đó hoặc ăn đồ ăn.) 3. This is a large and open area with seats around it. We can watch football games or play sports. (Đây là một khu vực rộng rãi và thoáng đãng với những chiếc ghế xung quanh. Chúng ta có thể xem các trận bóng đá hoặc chơi thể thao.) 4. This is an organization. You can invest or borrow money, change it to foreign money, etc. (Đây là một tổ chức. Bạn có thể đầu tư hoặc vay tiền, đổi sang tiền nước ngoài, v.v.) 5. You can send the letters or packages here. You can buy the stamps here, too. (Bạn có thể gửi thư hoặc bưu kiện ở đây. Bạn cũng có thể mua tem ở đây.) Lời giải chi tiết:
Lesson 1 3 3. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.) Lời giải chi tiết: Picture 1:
Picture 2:
Tạm dịch: Tommy: Where (a) did you go last Sunday? (Tommy: Bạn đã đi đâu vào Chủ Nhật tuần trước?) Hà Linh: I (b) went to the (c) shopping center to the with my mother. (Hà Linh: Tôi đã đi đến trung tâm mua sắm cùng mẹ của tôi.) Tommy: How (d) did you get there? (Bạn đã đến đó bằng cách nào?) Hà Linh: I went there (e) by foot. (Hà Linh: Tôi đã đi bộ.)
Hà Linh: Where (a) did you go last week? (Hà Linh: Bạn đã đi đâu vào tuần trước?) Tommy: 1(b) to the (c) stadium with my friends. (Tommy: Tôi đã đi đến sân vận động cùng với những người bạn của tôi.) Hà Linh: How (d) did you get there? (Hà Linh: Bạn đã đến đó bằng cách nào?) Tommy: I went there (e) by car. (Tommy: Tôi đã đi đến đó bằng xe ô tô.) Lesson 1 4 4. Write your answers and say. (Viết câu trả lời của bạn và nói.) Lời giải chi tiết: I went to the shopping center with my sister and my brother. (Tôi đã đi đến trung tâm mua sắm với chị gái và anh trai của tôi.) I went there by scooter. (Tôi đã đi đến đó bằng xe tay ga.) Lesson 2 1 1. Circle the odd one out. (Khoanh tròn vào từ khác.) Lời giải chi tiết:
Lesson 2 2 2. Match. Complete the sentences with the given words. (Nối. Hoàn thành câu với từ cho trước.) Lời giải chi tiết:
a. We usually have a trip to the waterfall on holidays. (Chúng tôi thường đi chơi thác nước vào kỳ nghỉ.) We had a trip to the waterfall last holiday. (Chúng tôi đã đi chơi thác nước vào kỳ nghỉ trước.) b. My brother wants to buy a pair of jeans. (Anh trai tôi muốn mua một chiếc quần jeans.) My brother bought a pair of jeans last week. He wears it three times a week. (Anh trai tôi đã mua một chiếc quần jeans vào tuần trước. Anh ấy mặc nó ba lần một tuần.) c. My father built this house when I was four. (Bố tôi đã xây ngôi nhà này khi tôi bốn tuổi.) At the beach, we usually swim and build sandcastles. (Ở bãi biển, chúng tôi thường bơi và xây lâu đài cát.) d. My grandfather often gives me some chocolate at weekends. (Ông tôi thường tặng tôi một ít sô cô la vào cuối tuần.) He gave me a big toy box last Saturday. (Ông đã tặng tôi một hộp đồ chơi lớn vào thứ Bảy tuần trước.) Lesson 2 3 3. Listen and complete the table. (Lắng nghe và hoàn thành bảng.) Lời giải chi tiết: Lesson 2 4 4. Read the text. Choose the correct words and write them on the lines. (Đọc văn bản. Chọn những từ đúng và viết chúng vào dòng.) Phương pháp giải: Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh: Last Friday, it (0) was very sunny. Helen (1) went to the beach with her family. They went there (2) by car. In the morning, they had breakfast (3) at the restaurant near the beach. Helen and her cousin (4) swam in the sea. Then, they built sandcastles and (5) collected the shells on the beach. Her mother went for a walk along the coast and (6) took photos. Her father (7) and her uncle sailed the boat. In the afternoon, they climbed up the (8) mountain. They (9) visited the beautiful pagodas and saw many ancient temples. They had (10) a fun trip. Tạm dịch: Thứ Sáu tuần trước, trời có nắng. Helen đi biển cùng với gia đình của cô ấy. Họ đi đến đó bằng xe ô tô. Vào buổi sáng, họ ăn sáng tại một nhà hàng ở gần bãi biển. Helen và anh/em họ của cô ấy bơi ở biển. Sau đó, họ xây lâu đài cát và thu gom vỏ sò ở trên biển. Mẹ của cô ấy đi bộ dọc bờ biển và chụp ảnh. Bố của cô ấy và chú của cô ấy chèo thuyền. Vào buổi chiều, họ leo núi. Họ đến thăm những ngôi chùa rất đẹp và thăm rất nhiều ngôi đền cổ kính. Họ đã có một chuyến đi vui vẻ. Lesson 3 1 1. Find the words and circle. (Tìm từ và khoanh tròn.) Lời giải chi tiết: respect (n): sự tôn trọng national (adj): mang tính quốc gia poet (n): thơ leader (n): lãnh đạo museum (n): bảo tàng mausoleum (n): lăng mộ hero (n): anh hùng president (n): chủ tịch Lesson 3 2 2. Listen and write one or two word answers. (Nghe và viết câu trả lời gồm một hoặc hai từ.) Lời giải chi tiết: a. - Can you tell me how to get to the Hồ Chí Minh (1) Mausoleum? (- Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh (1) không?) - Yes. Go straight. It's on the left. (- Vâng. Đi thẳng. Nó ở bên trái.) b. The Hồ Chí Minh Mausoleum is a place to remember the (2) national hero, President Hồ Chí Minh. (Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh là nơi tưởng nhớ người anh hùng dân tộc (2), Chủ tịch Hồ Chí Minh.) c. I visited the Vietnam National (3) Museum of History with my parents. The History Museum in Hà Nội is open (4) all day of the week, except on the first Monday of the month. (Tôi đã đến thăm Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam (3) với bố mẹ tôi. Bảo tàng Lịch sử ở Hà Nội mở cửa (4) tất cả các ngày trong tuần, trừ thứ Hai đầu tiên của tháng.) d. We went to Hà Nội (5) on holiday last summer. We went there (6) by plane. (Chúng tôi đã đến Hà Nội (5) vào kỳ nghỉ hè năm ngoái. Chúng tôi đã đến đó (6) bằng máy bay.) We departed at (7) 6:30 a.m. af Tân Sơn Nhất airport. (Chúng tôi khởi hành lúc (7) 6:30 sáng tại sân bay Tân Sơn Nhất.) Lesson 3 3 3. Read the words in the box and put them in the right box. (Đọc từ trong hộp và xếp chúng vào đúng hộp.) Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Lesson 3 4 4. Choose the correct preposition to complete the sentences. (Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.) Lời giải chi tiết:
Tạm dịch: 1. Lucy often does her homework in the evening (Lucy thường làm bài tập về nhà vào buổi sáng.) 2. Sarah had science on Friday morning. (Sarah có tiết khoa học vào sáng thứ Sáu.) 3. We usually have an English club at 9:30 a.m. on Saturday. (Chúng tôi thường có câu lạc bộ tiếng Anh vào lúc 9:30 sáng các ngày thứ Bảy.) 4. His birthday is on the second of July. (Sinh nhật của anh ấy vào ngày thứ 2 của tháng Bảy.) 5. My grandparents went to Paris in 2020. (Ông bà của tôi đã đi Paris vào năm 2020.) 6. Summer holidays start in June and finish at the end of August. (Kì nghỉ hè bắt đầu vào tháng Sáu và kết thúc vào cuối tháng Tám.) 7. My baby brother often gets up at eight o’clock in the morning. (Em trai của tôi thường thức dậy vào lúc 8 giờ sáng.) Phonics 1 1. Listen and color the words with the stress on the first syllable. (Nghe và tô màu các từ theo trọng âm ở âm tiết đầu tiên.) Lời giải chi tiết: visit (v): đến thăm enjoy (v): thích thú invite (v): mời travel (v): đi du lịch open (v): mở complete (v): hoàn thành enter (v): đi vào collect (v): thu gom, sưu tầm listen (v): lắng nghe respect (v): tôn trọng Phonics 2 2. Put the words into the correct column. (Sắp xếp các từ vào đúng cột.) Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Learn more: A famous place to visit 1 1. Tick (✔) the correct information about Văn Miếu – Quốc Tử Giám. (Đánh dấu (✔) vào thông tin đúng về Văn Miếu – Quốc Tử Giám.) Lời giải chi tiết:
Learn more: A famous place to visit 2 2. Read the text. Write one, two or three words answer. (Đọc văn bản. Viết câu trả lời gồm một, hai hoặc ba từ.) Phương pháp giải: Xin chào, Alex. Tôi hy vọng tin nhắn này sẽ đến được với bạn. Tôi đang đi nghỉ gần bãi biển. Hôm nay thời tiết không được tốt lắm. Trời ẩm ướt và gió. Trong tương lai, tôi muốn đến thăm Los Angeles, California. Tôi muốn đến công viên giải trí Universal Studios. Tôi thích đi chơi vui vẻ và chụp ảnh với các nhân vật phim yêu thích của mình. Tôi cũng muốn đến Hollywood. Tôi hy vọng sẽ gặp những người nổi tiếng ở đó. Có rất nhiều điều thú vị khác để làm ở Los Angeles, chẳng hạn như đến thăm Bãi biển Venice và học cách lướt sóng. Tôi thực sự hy vọng sẽ đến thăm Los Angeles một ngày nào đó. Tôi muốn mời bạn đến nhà tôi vào thứ bảy này. Gặp lại bạn vào cuối tuần. Giữ gìn sức khỏe, Nick
Câu hỏi: 0. Nick đang đi nghỉ ở đâu? 1. Thời tiết hôm nay thế nào? 2. Nick có muốn đến thăm Los Angeles, California không? 3. Nick muốn làm gì ở Hollywood? 4. Nick muốn đến thăm nơi nào ở Los Angeles? 5. Alex đến thăm nhà Nick khi nào? Lời giải chi tiết: 0. near the beach (gần bãi biển) 1. The weather isn’t very good today. It’s wet and windy. (Thời tiết hôm nay không được tốt lắm. Trời ẩm ướt và có gió.) 2. He would like to visit Los Angeles, California. (Anh ấy muốn đến thăm Los Angeles, California.) 3. He would like to meet celebrities there. (Anh ấy muốn gặp gỡ những người nổi tiếng ở đó.) 4. He would like to visit Venice Beach in Los Angeles. (Anh ấy muốn ghé thăm bãi biển Venice ở Los Angeles.) 5. This Saturday. (Thứ bảy này.)
Quảng cáo
|