Unit 4. We have English! - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends

Circle the words. Now write. Order the words. Write. Look and read. Write a check (√) or a cross (X) in the box.

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 4 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson One Bài 1

1. Circle the words.

(Khoanh tròn các từ.)

Lời giải chi tiết:

art (mỹ thuật)

math (toán)

English (tiếng Anh)

P.E. (Thể dục)

Vietnamese (tiếng Việt)

Lesson One Bài 2

2. Now write.

(Giờ thì hãy viết.)

Lời giải chi tiết:

1. art

(mỹ thuật)

2. Vietnamese

(tiếng Việt)

3. P.E.

(Thể dục)

4. English

(tiếng Anh)

5. math

(Toán)

Lesson One Bài 3

3. Order the words. (Sắp xếp các từ)

1. you/ do/ What/ ?/ Tuesdays/ have/ on

=> What do you have on Tuesdays?

(Bạn có môn gì vào thứ Ba?)

2. Vietnamese/ I/ Fridays/ have/ ./ on

3. Wednesdays/ Do/ art/ on/ have/ ?/ you

4. have/ on/ ./ P.E./ Thursdays/ I

5. have/ music/ do/ When/ ?/ you

Lời giải chi tiết:

2. I have Vietnamese on Friday.

(Tôi có tiếng Việt vào thứ Sáu.)

3. Do you have art on Wednesday?

(Bạn có mỹ thuật vào thứ Tư không?)

4. I have P.E. on Thursday.

(Tôi có thể dục vào thứ Năm.)

5. When do you have music?

(Khi nào bạn có môn âm nhạc?)

Lesson Two Bài 1

1. Write.

(Viết.)

1. What do you have on Mondays?

(Bạn có gì vào thứ Hai?)

2. What do you have on Wednesdays?

(Bạn có gì vào thứ Tư?)

3. When do you have English?

(Khi nào bạn có tiếng Anh?)

4. What do you have on Fridays?

(Bạn có môn gì vào thứ Sáu?)

5. When do you have Vietnamese?

(Khi nào bạn có tiếng Việt?)

Lời giải chi tiết:

1. I have math on Mondays.

(Tôi học toán vào thứ Hai.)

2. I have Vietnamese on Wednesdays.

(Tôi có môn Tiếng Việt vào Thứ Tư.)

3. I have English on Tuesdays.

(Tôi có môn tiếng Anh vào các ngày thứ Ba.)

4. I have music on Fridays.

(Tôi có âm nhạc vào thứ Sáu.)

5. I have Vietnamese on Wednesdays.

(Tôi có môn Tiếng Việt vào Thứ Tư.)

Lesson Two Bài 2

2. Write.

(Viết.)

can we      you can       you can't      can we

Lời giải chi tiết:

1. A: Can we play soccer today?

    B: Yes, we can.

2. A: Can I wear my new shoes today?

    B: No, you can’t.

3. A: Can we sit here?

    B: Yes, you can.

4. You can play with my ball.

Tạm dịch

1. A: Hôm nay chúng ta chơi bóng được không?

B: Vâng, chúng tôi có thể.

2. A: Hôm nay tôi có thể đi đôi giày mới được không?

B: Không, bạn không thể.

3. A: Chúng ta ngồi đây được không?

B: Vâng, bạn có thể.

4. Bạn có thể chơi với quả bóng của tôi.

Lesson Three Bài 1

1. Look and read. Write a check (√) or a cross (X) in the box.

(Nhìn và đọc. Viết dấu √ hoặc X vào ô.)

Phương pháp giải:

1. This is an art room. (Đây là phòng nghệ thuật.)

2. This is a classroom. (Đây là một lớp học.)

3. This is a computer room. (Đây là phòng máy tính.)

4. This is a schoolyard. (Đây là sân trường.)

Lời giải chi tiết:

1.

2. X

3. √

4. X

Lesson Three Bài 2

2. Listen and check (√).

(Nghe và kiểm tra.)


Phương pháp giải:

Bài nghe

1. Where’s English class on Mondays?

Girl 1: What do we have on Mondays?

Girl 2: We have English on Mondays. It’s in the computer room.

2. Where’s the ball?

Boy 1: Let’s play soccer! Where’s the ball? Is it in the art room?

Boy 2: No, it isn’t. It’s in the schoolyard.

3. Where’s Mrs. Chi?

Girl 1: What do we have on Tuesdays?

Girl 2: We have Art with Mrs. Chi. Look! There’s Mrs. Chi. She’s in the art room now.

Tạm dịch:

1. Lớp học tiếng Anh vào thứ Hai ở đâu?

Cô gái 1: Chúng ta có gì vào thứ Hai?

Cô gái 2: Chúng tôi có tiếng Anh vào thứ Hai. Nó ở trong phòng máy tính.

2. Quả bóng ở đâu?

Cậu bé 1: Cùng chơi bóng đá đi! Quả bóng đâu rồi? Có phải trong phòng mỹ thuật không?

Cậu bé 2: Không, không phải đâu. Nó ở trong sân trường.

3. Cô Chi ở đâu?

Cô gái 1: Chúng ta có môn gì vào thứ Ba?

Cô gái 2: Chúng tôi có môn Mỹ thuật của cô Chi. Nhìn kìa! Đó là cô Chi. Bây giờ cô ấy đang ở trong phòng mỹ thuật. 

Lời giải chi tiết:

1. c

2. b

3. a

Lesson Four Bài 1

1. Write and match. Listen and check.

(Viết và nối. Nghe và kiếm tra.)


t           u            v

t       u         v

Phương pháp giải:

1. tiger, tall (hổ, cao)
2. umbrella, under (cái ô, bên dưới)
3. van, vet (xe tải, bác sĩ thú y)

Lời giải chi tiết:

1. tiger - b. tall

2. umbrella - c. under

3. van - a. vet

Lesson Four Bài 2

2. Write. Listen and chant.

(Viết. Nghe và hát)


tall

tiger

umbrella

under

van

vet

The (1) tiger gets in his (2) _____________,

To visit the (3) ___________ (4) _____________.

“Stay (5)_____________ your (6) ____________,

And then you won’t get wet!”

Phương pháp giải:

Bài nghe:

The tiger gets in his van,

To visit the tall vet.

“Stay under your umbrella,

And then you won’t get wet!”

Tạm dịch:

Chú hổ lên xe,

Đến thăm vị bác sĩ thú y cao cao.

“Hãy ở dưới chiếc ô của bạn nhé,

Và sau đó bạn sẽ không bị ướt đâu!

Lời giải chi tiết:

1. tiger

2. van

3. tall

4. vet

5. under

6. umbrella

Lesson Five Bài 1

1. Read.

(Đọc.)

This is my schoolyard. It is for students in grades 4 and 5.

Grade 1, 2, and 3 students play in a different schoolyard.

We can play ball games and we can talk with our friends. We can’t ride our bikes or throw trash on the ground.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Đây là sân trường của tôi. Dành cho học sinh lớp 4 và lớp 5.

Học sinh lớp 1, 2, 3 chơi ở sân trường khác.

Chúng ta có thể chơi bóng và nói chuyện với bạn bè. Chúng tôi không thể đi xe đạp hoặc vứt rác xuống đất.

Lesson Five Bài 2

2. Read again. Circle two things students can do. Underline two things they can’t do.

(Đọc lại. Khoanh tròn hai điều học sinh có thể làm. Gạch dưới hai điều họ không thể làm.)

Lời giải chi tiết:

Two things they can do: play ball games, talk with friends.

(Hai việc họ có thể làm: chơi bóng, nói chuyện với bạn bè.)

Two things they can’t do: ride bikes, throw trash on the ground.

(Hai điều họ không thể làm: đi xe đạp, ném rác xuống đất.)

Lesson Five Bài 3

3. Read again. Fill in the correct circle.

(Đọc lại. Tô hình tròn đúng.)

1. How many schoolyards are there in the school?

(Trường có bao nhiêu sân trường?)

A. One (1)                 

B. Two (2)                  

C. Three (3)

2. Which grades play together?

(Lớp nào chơi với nhau?)

A. Grades 4 and 5 (Lớp 4 và 5)         

B. Grades 3 and 4 (Lớp 3 và 4)         

C. Grades 1 and 4 (Lớp 1 và 4)

3. What can the children do in the schoolyard?

(Trẻ em có thể làm gì trong sân trường?)

A. Ride their bikes (Đạp xe)  

B. Play games (Chơi trò chơi)           

C. Throw trash (Vứt rác)

4. What can’t the children do in the schoolyard?

(Trẻ em không được làm gì trong sân trường?)

A. Talk (Nói chuyện)             

B. Throw a ball (Ném bóng)  

C. Throw trash (Vứt rác)

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. B

4. C

Thông tin:

1. This is my schoolyard. It is for students in grades 4 and 5. Grade 1, 2, and 3 students play in a different schoolyard.

(Đây là sân trường của tôi. Dành cho học sinh lớp 4 và lớp 5. Học sinh lớp 1, 2, 3 chơi ở sân trường khác.)

2. It is for students in grades 4 and 5.

(Dành cho học sinh lớp 4 và lớp 5.)

3. We can play ball games and we can talk with our friends.

(Chúng ta có thể chơi bóng và nói chuyện với bạn bè.)

4. We can’t ride our bikes or throw trash on the ground.

(Chúng tôi không thể đi xe đạp hoặc vứt rác xuống đất.)

Lesson Six Bài 1

1. Write the sentences with capital letters.

(Viết các câu với chữ hoa.)

1. we have Vietnamese on tuesdays.

=> We have Vietnamese on Tuesdays. (Chúng tôi có tiếng Việt vào thứ Ba.)

2. what do we have on thursdays?

3. do we have science on mondays?

4. we don’t have school on saturdays.

5. we have history on wednesdays.

Lời giải chi tiết:

2. What do we have on Thursdays?

(Chúng ta có gì vào thứ Năm?)

3. Do we have science on Mondays?

(Chúng ta có khoa học vào thứ Hai không?)

4. We don’t have school on Saturdays.

(Chúng tôi không có trường học vào thứ Bảy.)

5. We have history on Wednesdays.

(Chúng tôi có lịch sử vào thứ Tư.)

Lesson Six Bài 2

2. Circle your favourite room in your school.

(Khoanh tròn vào căn phòng yêu thích của bạn ở trường.)

art room

(phòng mỹ thuật)

classroom

(phòng học)

computer room

(phòng máy tính)

schoolyard

(sân trường)


Lời giải chi tiết:

Các em khoanh theo ý mình.

Lesson Six Bài 3

3. Draw and write about your favorite room in your school.

(Vẽ và viết về căn phòng yêu thích của bạn trong trường học của bạn.)

At our school, we have a big art room. It’s my favorite room. ___________________.

Lời giải chi tiết:

At our school, we have a big art room. It’s my favorite room. My friends and I draw some beautiful pictures about our school in it. My art teacher teaches us how to draw well. I love my art room.

(Ở trường của chúng tôi, chúng tôi có một phòng mỹ thuật lớn. Đó là căn phòng yêu thích của tôi. Bạn bè của tôi và tôi vẽ một số bức tranh đẹp về trường học của chúng tôi ở đó. Giáo viên mỹ thuật của tôi dạy chúng tôi làm thế nào để vẽ tốt. Tôi yêu phòng mỹ thuật của tôi.)

Lesson Six Bài 4

4. Tell a friend about your favorite room in your school and what the students do there.

(Kể cho một người bạn về căn phòng yêu thích của bạn trong trường học của bạn và những gì học sinh làm ở đó.)

Lời giải chi tiết:

At our school, we have a big computer room. It’s my favorite room. My friends and I can use computers to play video games and type letters. Our teacher teaches us how to type quickly and use Internet to connect with foreign friends. I love our computer room.

(Ở trường của chúng tôi, chúng tôi có một phòng máy tính lớn. Đó là căn phòng yêu thích của tôi. Bạn bè của tôi và tôi có thể sử dụng máy tính để chơi trò chơi điện tử và gõ chữ. Giáo viên của chúng tôi dạy chúng tôi cách đánh máy nhanh và sử dụng Internet để kết nối với bạn bè nước ngoài. Tôi yêu phòng máy tính của chúng tôi.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close