Unit 3 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart WorldYou will hear Peter and Betty talking about their neighborhoods and houses. What does each person wish was different? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Part 1 You will hear Peter and Betty talking about their neighborhoods and houses. What does each person wish was different? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice. (Bạn sẽ nghe Peter và Betty nói về khu phố và ngôi nhà của họ. Mỗi người mong muốn điều gì khác nhau? Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi người. Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.) Example: (Ví dụ) 0. Betty- D. more restaurants (Betty-nhiều nhà hàng hơn) Thông tin: Betty: It's great. There's a nice park and a big market, but I wish there were more restaurants. (Thật tuyệt vời. Có một công viên đẹp và một khu chợ lớn, nhưng tôi ước có nhiều nhà hàng hơn.) 1. Betty's mom (Mẹ của Betty) 2. Betty's sister (chị gái của Betty) 3. Peter (Peter) 4. Peter's brother (anh trai của Peter) 5. Betty's dad (Bố của Betty) A. bigger house (ngôi nhà lớn hơn) B. bigger yard (sân lớn hơn) C. swimming pool (hồ bơi) E. less traffic (ít xe cộ) F. spa nearby (spa lân cận) G.bigger beds (giường lớn hơn) H. closer to school (gần trường hơn) Peter: Hey Betty, where do you live? (Này Betty, bạn sống ở đâu?) Betty: I live on Green St. (Tôi sống ở Green St.) Peter: What's your neighborhood like? (Khu phố của bạn như thế nào?) Betty: It's great. There's a nice park and a big market, but I wish there were more restaurants. (Thật tuyệt vời. Có một công viên đẹp và một khu chợ lớn, nhưng tôi ước có nhiều nhà hàng hơn.) Betty: There's only one near my house. (Chỉ có một cái gần nhà tôi thôi.) Peter: That's too bad. (Điều đó quá tệ.) Betty: It's OK, my mom's a good cook. She wishes there was a spa nearby, though. She wants to relax more. (Không sao đâu, mẹ tôi nấu ăn rất ngon. Tuy nhiên, bà ấy ước có một spa gần đó. Bà ấy muốn thư giãn nhiều hơn.) Peter: What's your house like? (Ngôi nhà của bạn như thế nào?) Betty: I love it, but my sister Sarah wishes it was bigger. (Tôi thích nó nhưng chị Sarah của tôi ước nó lớn hơn.) Peter: Do you share a room with her? (Bạn có ở chung phòng với cô ấy không?) Betty: Yes, we sleep in a bunk bed. Where do you live? (Có, chúng tôi ngủ trên giường tầng. Bạn sống ở đâu?) Peter: I live near our school on 7th St. (Tôi sống gần trường học của chúng tôi trên đường số 7.) Betty: Do you like it there? (Bạn có thích ở đó không?) Peter: It's OK, but I wish there was less traffic. It's pretty noisy. (Nó ổn, nhưng tôi ước gì có ít xe cộ hơn. Nó khá ồn ào.) Betty: What's your house like? (Ngôi nhà của bạn như thế nào?) Peter: It's great, it has a nice yard. My brother Jimmy's wishes it had a swimming pool, but there's one nearby so that isn't a problem. (Rất tuyệt, nó có một cái sân đẹp. Anh trai Jimmy của tôi ước nó có một bể bơi, nhưng có một cái ở gần đây nên đó không phải là vấn đề.) Betty: My dad wants to grow lots of flowers and there isn't enough room for a garden. He wishes our yard was bigger. (Bố tôi muốn trồng nhiều hoa nhưng không có đủ chỗ cho một khu vườn. Ông ấy ước sân của chúng tôi rộng hơn.) Lời giải chi tiết: 1. F Giải thích: Betty: It's OK, my mom's a good cook. She wishes there was a spa nearby, though. She wants to relax more. (Không sao đâu, mẹ tôi nấu ăn rất ngon. Tuy nhiên, bà ấy ước có một spa gần đó. Bà ấy muốn thư giãn nhiều hơn.) 2. A Giải thích: Betty: I love it, but my sister Sarah wishes it was bigger. (Tôi thích nó nhưng chị Sarah của tôi ước nó lớn hơn.) 3. E Giải thích: Peter: It's OK, but I wish there was less traffic. It's pretty noisy. (Nó ổn, nhưng tôi ước gì có ít xe cộ hơn. Nó khá ồn ào.) 4. C Giải thích: Peter: It's great, it has a nice yard. My brother Jimmy's wishes it had a swimming pool, but there's one nearby so that isn't a problem. (Rất tuyệt, nó có một cái sân đẹp. Anh trai Jimmy của tôi ước nó có một bể bơi, nhưng có một cái ở gần đây nên đó không phải là vấn đề.) 5. B Giải thích: Betty: My dad wants to grow lots of flowers and there isn't enough room for a garden. He wishes our yard was bigger. (Bố tôi muốn trồng nhiều hoa nhưng không có đủ chỗ cho một khu vườn. Ông ấy ước sân của chúng tôi rộng hơn.) Part 2 Read the passages about three smart apartments. Choose the correct answer (A, B, or C). (Đọc đoạn văn về ba căn hộ thông minh. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).) A. Cozy Homes: These apartments have sensors that can monitor the temperature of your house. They can also turn off the lights when you're not at home. The apartments cre the perfect size for people who live alone. There are only a few rooms, and each room is pretty small. But they still have all the important features you look for in a home. B. Smart Cubes: These modern-looking apartments have voice assistants that can control all the smart appliances, such as the flat-screen TV, the stove, and the fridge. The voice assistants can also create shopping lists and remind you about your appointments. These apartments are great for anyone with a busy lifestyle. C. Happy Homes: These smart apartments have solar panels that generate electricity for all the special features, such as the elevator, gym, and spa. They also provide electricity for some of your appliances, so you don't have to worry about your electricity bill. You can also sleep well at night knowing you are helping protect the planet. (Những ngôi nhà ấm cúng: Những căn hộ này có cảm biến có thể theo dõi nhiệt độ trong ngôi nhà của bạn. Họ cũng có thể tắt đèn khi bạn không ở nhà. Các căn hộ có kích thước hoàn hảo cho những người sống một mình. Chỉ có một vài phòng, và mỗi phòng đều khá nhỏ. Nhưng chúng vẫn có tất cả các tính năng quan trọng mà bạn tìm kiếm trong một ngôi nhà. Khối thông minh: Những căn hộ có vẻ ngoài hiện đại này có trợ lý giọng nói có thể điều khiển tất cả các thiết bị thông minh như TV màn hình phẳng, bếp nấu và tủ lạnh. Trợ lý giọng nói cũng có thể tạo danh sách mua sắm và nhắc nhở bạn về các cuộc hẹn. Những căn hộ này rất phù hợp cho những ai có lối sống bận rộn. Ngôi nhà hạnh phúc: Những căn hộ thông minh này có tấm pin mặt trời tạo ra điện cho tất cả các tính năng đặc biệt như thang máy, phòng tập thể dục và spa. Họ cũng cung cấp điện cho một số thiết bị của bạn, vì vậy bạn không phải lo lắng về hóa đơn tiền điện. Bạn cũng có thể ngủ ngon vào ban đêm khi biết rằng bạn đang giúp bảo vệ hành tinh.) Example: (Ví dụ) 0. Which apartments have sensors to monitor air conditioners? (Những căn hộ nào có cảm biến giám sát điều hòa?) =>A Giải thích: These apartments have sensors that can monitor the temperature of your house. (Những căn hộ này có cảm biến có thể theo dõi nhiệt độ trong ngôi nhà của bạn.) 1. Which apartments aren't very big? (Những căn hộ nào không lớn lắm?) 2. Which apartments can tell you what you need to buy? (Những căn hộ nào có thể cho bạn biết bạn cần mua gì?) 3. Which apartments can help you save money? (Căn hộ nào có thể giúp bạn tiết kiệm tiền?) 4. Which apartments let you control your TV with your voice? (Căn hộ nào cho phép bạn điều khiển TV bằng giọng nói?) 5. Which apartments can tell you when you need to meet someone or go somewhere? (Những căn hộ nào có thể cho bạn biết khi nào bạn cần gặp ai đó hoặc đi đâu đó?) Lời giải chi tiết: 1. A Giải thích: The apartments cre the perfect size for people who live alone. There are only a few rooms, and each room is pretty small. (Các căn hộ có kích thước hoàn hảo cho những người sống một mình. Chỉ có một vài phòng, và mỗi phòng đều khá nhỏ.) 2. B Giải thích: The voice assistants can also create shopping lists and remind you about your appointments. (Trợ lý giọng nói cũng có thể tạo danh sách mua sắm và nhắc nhở bạn về các cuộc hẹn.) 3. C Giải thích: They also provide electricity for some of your appliances, so you don't have to worry about your electricity bill. (Họ cũng cung cấp điện cho một số thiết bị của bạn, vì vậy bạn không phải lo lắng về hóa đơn tiền điện.) 4. B Giải thích: These modern-looking apartments have voice assistants that can control all the smart appliances, such as the flat-screen TV, the stove, and the fridge. (Những căn hộ có vẻ ngoài hiện đại này có trợ lý giọng nói có thể điều khiển tất cả các thiết bị thông minh như TV màn hình phẳng, bếp nấu và tủ lạnh.) 5. B Giải thích: The voice assistants can also create shopping lists and remind you about your appointments. (Trợ lý giọng nói cũng có thể tạo danh sách mua sắm và nhắc nhở bạn về các cuộc hẹn.)
Quảng cáo
|