- các tính từ miêu tả ngoại hình. big (adj) to, lớn, bự [big] Ex: He is big. Ảnh ấy mập bự.
Xem chi tiết1. Hỏi đáp về hình dáng, đặc điểm của một ai đó thế nào. 2. Hỏi và đáp ai hơn về cái gì?
Xem chi tiếtChỉ và nói. Làm việc theo cặp. Hỏi những người bạn em về các thành viên trong gia đình của họ.
Xem lời giải1. A: Who's slimmer, the father or the brother? Ai mảnh khảnh hơn, bố hay anh trai?
Xem lời giải- Miêu tả các thành viên trong gia đình bằng bức ảnh hoặc thư tay.
Xem lời giải