Unit 1. Back to school - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart

Listen and complete. Fill in the blank with a suitable word from the box. Reorder the sentences to make complete dialogues

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson 1 Bài 1

1. Listen and complete.

(Nghe và hoàn thành.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

Good morning. This is your new teacher, Mr David.

(Chào buổi sáng. Đây là giáo viên mới của bạn, thầy David.)

Hello, my name is David. Nice to meet you.

(Xin chào tên tôi là David. Rất vui được gặp các em.)

b.

Hi! I'm your new classmate.

(Xin chào. Tôi là bạn cùng lớp mới của bạn.)

What's your name?

(Bạn tên gì?)

My name’s Sue.

(Tôi là Sue.)

c.

Hi, my name is Sam.

(Chào, tôi là Sam.)

Hi, tell me your school name.

(Xin chào, cho tôi biết tên trường học của bạn.)

it's green. G-R-E-E-N.

(Nó tên là Green. G-R-E-E-N.)

 I know it's Green School.

(Tôi biết nó là trường Green.)

d.

My name is Paul.

(Tôi tên là Paul.)

Nice to meet you.

(Rất vui được gặp bạn.)

I’m May. Nice to meet you, too.

(Tôi là May. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. teacher

2. classmate

3. Green

4. too

Lesson 1 Bài 2

2. Fill in the blank with a suitable word from the box.

(Điền vào chỗ trống với một từ thích hợp từ hộp.)

Lời giải chi tiết:

1. Good           2. friend 3. name 4. basketball 5. meet

a. Good morning. I'm Julia, your new teacher.

(Chào buổi sáng. Tôi là Julia, giáo viên mới của bạn.)

b. This is your new friend, Paul.

(Đây là bạn mới của bạn, Paul.)

c. Hi my name's Emma. Tell me your name, please. I’m Rita.

(Xin chào tên tôi là Emma. Làm ơn cho tôi biết tên của bạn. Tôi là Rita.)

d.

That is my friend, Sue.

(Kia là bạn của tôi, Sue.)

Her favourite sport is basketball.

(Môn thể thao yêu thích của cô ấy là bóng rổ.)

e.

I’m Matt. Nice to meet you.

(Tôi là Matt. Rất vui được gặp bạn.)

I’m Tim. Nice to meet you, too.

(Tôi là Tim. Tôi cũng rất vui vì được gặp bạn.)

1. Good       

2. friend

3. name

4. basketball

5. meet

Lesson 1 Bài 3

3. Reorder the sentences to make complete dialogues.

(Sắp xếp lại các câu để tạo thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh.)

Lời giải chi tiết:

a.

Hi, Emma. This is my new friend, Charlie.

(Chào Emma. Đây là bạn mới của tôi, Charlie.)

Hi, Charlie.

(Chào Charlie.)

How do you spell your name?

(Bạn có thể đánh vần tên của bạn được không?)

That’s C-H-A-R-L-I-E.

(Nó là C-H-A-R-L-I-E.)

Nice to meet you, Charlie.

(Rất vui khi được gặp Charlie.)

Nice to meet you, too.

(Tôi cũng rất vui vì được gặp bạn.)

b.

Hi, Lucy. How are you?

(Chào Lucy. Bạn có khỏe không?)

Hi, Rita. I'm fine. And you?

(Chào Rita. Tôi ổn. Còn bạn thì sao?)

I'm good. Look! This is my new uniform.

(Tôi ổn. Nhìn này! Đây là đồng phục mới của tôi.)

Wow! It's very nice.

(Ồ! Nó rất đẹp.)

Thank you. Your uniform is nice, too.

(Cảm ơn. Đồng phục của bạn cũng rất đẹp đấy.)

Lesson 1 Bài 4

4. Write about yourself.

(Viết về bản thân bạn.)

Phương pháp giải:

Answer the questions to make an introduction about yourself.

(Trả lời các câu hỏi để giới thiệu về bản thân.)

- What’s your name?

(Bạn tên là gì?)

- How do you spell your name?

(Bạn đánh vần tên bạn như thế nào?)

- How old are you?

(Bạn bao nhiêu tuổi?)

- What do you like doing in your free time?

(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)

Lời giải chi tiết:

My name’s Lisa, L-I-S-A. I’m 9 years old. I like playing football in my free time.

(Tên tôi là Lisa, L-I-S-A. Tôi 9 tuổi. Tôi thích chơi bóng đá trong thời gian rảnh rỗi.)

Lesson 2 Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

ten (số 10) - d

twenty-nine (số 29) - a

fifteen (số 15) - c

twenty-one (số 21) - h

twenty-six (số 26) - g

twelve (số 12) - f

twenty- three (số 23) - e

twenty (số 20) - b

Lesson 2 Bài 2

2. Write the next numbers.

(Viết các số kế tiếp.)

Lời giải chi tiết:

a. twelve (số 12) - fourteen (số 14) - sixteen (số 16) - eighteen (số 18) - twenty (số 20)

b. twenty (số 20) - twenty-two (số 22) - twenty-four (số 24) - twenty-six (số 26) - twenty-eight (số 28)

c. nineteen (số 19) - twenty-one (số 21) - twenty-two (số 22) - twenty-three (số 23)

d. twenty- one (số 21) - twenty-three (số 23) - twenty-five (số 25) - twenty-seven (số 27) - twenty-nine (số 29)

e. seventeen (số 17) - twenty (số 20) - twenty- three (số 23) - twenty-six (số 26) - twenty-nine (số 29)

Lesson 2 Bài 3

3. Listen and circle T (True) or F (False).

(Nghe và khoanh vào T hoặc F.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

What class are you in, Mary?

(Bạn học lớp nào, Mary?)

I'm in class 4C.

(Tôi học lớp 4C.)

b.

How many girls and boys are there in your class?

(Có bao nhiêu bạn nữ và bạn nam trong lớp học của bạn?)

There are 21 girls and 16 boys in my class.

(Có 21 nữ và 16 nam trong lớp học của tôi.)

c.

What is our teacher's name?

(Tên giáo viên của chúng mình là gì?)

Her name is Betty.

(Tên cô ấy là Betty.)

How do you spell her name?

(Bạn đánh vần tên của cô ấy như thế nào?)

That's B-E-T-T-Y.

(Đó là B-E-T-T-Y.)

d.

I'm in class 4G.

(Tôi học lớp 4G.)

I’ m in class 4H.

(Còn tôi đang học lớp 4H.)

Oh, your class is next to my class.

(Ồ, lớp bạn cạnh lớp tôi đấy.)

e

Look! That's my friend.

(Nhìn kìa! Đó là bạn của tôi.)

No. That is my new teacher.

(Không phải đâu. Đó là giáo viên mới của tôi đấy.)

What's your teacher's name?

(Giáo viên của bạn tên gì?)

 His name is Paul.

(Thầy ấy tên là Paul.)

Lời giải chi tiết:

1. F

2. F

3. T

4. F

5. T

Lesson 2 Bài 4

4. Read and correct the sentences.

(Đọc và sửa lại câu cho đúng.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Chúng tôi là Tim và Rita. Chúng tôi học ở Trường Happy. Chúng tôi học lớp 4C. Có 30 nữ sinh và 22 nam sinh trong lớp học của chúng tôi. Giáo viên của chúng tôi là cô Daisy và thầy Jack. Cô Daisy có thể hát và thầy Jack có thể chơi ghi-ta. Bây giờ họ đang vẽ một cái cây. Họ là những giáo viên tuyệt vời.


Lời giải chi tiết:

a. Tim and Rita go to the Happy class.

(Tim và Rita đến lớp học Happy.)

=> Tim and Rita go to Happy School.

(Tim và Rita đến trường học Happy.)

b. They are in class 4D.

(Họ học lớp 4D.)

=> They are in class 4C.

(Họ học lớp 4C.)

c. There are 30 boys in their class.

(Có 30 học sinh nam ở trong lớp.)

=> There are 22 boys in their class.

(Có 22 học sinh nam ở trong lớp.)

d. Tim and Rita have got three teachers.

(Tim và Rita có 3 giáo viên.)

=> Tim and Rita have got two teachers.

(Tim và Rita có 2 giáo viên.)

e. Mr. Jack can sing.

(Thầy Jack có thể hát.)

=> Mr. Jack can play the guitar.

(Thầy Jack có thể chơi đàn ghi-ta.)

f. Miss Daisy is drawing a guitar.

(Cô Daisy đang vẽ một cây đàn ghita.)

=> Miss Daisy and Mr Jack are drawing a tree.

(Cô Daisy và thầy Jack đang vẽ một cái cây.)

Lesson 3 Bài 1

1. Write the numbers.

(Viết các số.)

 

 

Lời giải chi tiết:

forty: 40

seventy: 70

one hundred: 100

thirty: 30

eighty: 80

fifty: 50

ninety: 90

sixty: 60

Lesson 3 Bài 2

2. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu tick.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

a. sixty five (65)

b. thirty (30)

c. eighty-one (81) 

d. one hundred (100)

Lời giải chi tiết:

a. 65

b. 30

c. 81

4. 100

Lesson 3 Bài 3

3. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Đây là một tấm ảnh của gia đình tôi. Ông tôi đã tám mươi tuổi. Bà tôi đang đứng cạnh ông. Bà đã 72 tuổi. Có cha tôi và mẹ tôi. cũng vậy. Bố tôi 51 tuổi. Mẹ tôi năm nay 46 tuổi. Đây là anh trai tôi, Nam. Anh ấy 13 tuổi. Em gái tôi 6 tuổi và tôi 9 tuổi.


Lời giải chi tiết:

Lesson 3 Bài 4

4. Write true sentences about your family.

(Viết những câu đúng về gia đình của bạn.)

Lời giải chi tiết:

a. My name’s Lisa. I’m 9 years old. (Tôi là Lisa. Tôi 9 tuổi.)

b. My grandfather’s Park. He’s 90 years old. (Ông tôi là Park. Ông ấy 90 tuổi.)

c. My grandmother is Lan.  She ‘s 82 years old. (Bà tôi là Lan. Bà ấy 82 tuổi.)

d. My father’s Hung. He is 51 years old. (Bố tôi là Hưng. Ông ấy 51 tuổi.)

e. My mother’s Jane. She is 46 years old. (Mẹ tôi là Jane. Bà ấy 46 tuổi.)

Phonics Bài 1

1. Listen and tick the picture with the same sound.

(Nghe và đánh dấu vào hình có âm giống nhau.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

a. 

/j/

uniform (n): đồng phục

sixteen: số 16

b.

/j/

yellow (adj): màu vàng

classmate (n): bạn cùng lớp

c.

/s/

horse (n): con ngựa

eighteen: số 18

d.

/j/

yes: đúng

bounce (v): ném

e.

/s/

teacher (n): giáo viên

bus (b): xe buýt

Lời giải chi tiết:

Phonics Bài 2

2. Say the sounds. Say the words. Complete.

(Nói những âm. Nói từ. Hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1. baseball

2. uniform

3. classmate

4. seventeen

5. Yes

a. I'm playing baseball in the playground.

(Tôi đang chơi bóng chày ở sân chơi.)

 

b. Our uniform are nice and fun.

(Đồng phục của chúng tôi rất đẹp và đáng yêu.)

c. We've got a new classmate.

(Chúng tôi có một bạn cùng lớp mới.)

d. There are seventeen boys in my class.

(Có mười bảy chàng trai trong lớp học của tôi.)

e. Can you ride a bike?

(Bạn có thể đi xe đạp?)

Yes, I can. I go to school by bike.

(Vâng tôi có thể. Tôi đi học bằng xe đạp.)

Learn more Bài 1

1. Listen and draw lines.

(Nghe và nối.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. I'm David.I study at the library.

(Tôi là David. Tôi học ở thư viện.)

b. I'm Emma. I search the internet and have online classes.

(Tôi là Emma. Tôi tìm kiếm trên internet và có các lớp học trực tuyến.)

c. I’m Tim. I have online classes and learn from friends.

(Tôi là Tim. Tôi có các lớp học trực tuyến và học hỏi từ bạn bè.)

d. I’m Alice.I learn from friends and  search the internet.

(Tôi là Alice. Tôi học hỏi từ bạn bè và tìm kiếm trên internet.)

e. I’m Rita. I haven't got a computer. I study at the library and learn from friends.

(Tôi là Rita. Tôi không có máy tính. Tôi học ở thư viện và học từ bạn bè.)

Lời giải chi tiết:

Learn more Bài 2

2. Tick your ways to learn. Write.

(Đánh dấu vào cách học của bạn. Viết.)

Lời giải chi tiết:

I haven't got a computer. I study at the library and learn from friends.

(Tôi không có máy tính. Tôi học ở thư viện và học từ bạn bè.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close