XuấtTừ đồng nghĩa với xuất là gì? Từ trái nghĩa với xuất là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ xuất Quảng cáo
Nghĩa: đưa ra để sử dụng, đưa hàng hóa ra nước ngoài Từ đồng nghĩa: đưa ra, chia, tách, phân Từ trái nghĩa: nhập, đưa vào, gia nhập, tham gia, hợp nhất, thống nhất Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|