Uyển chuyểnTừ đồng nghĩa với uyển chuyển là gì? Từ trái nghĩa với uyển chuyển là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ uyển chuyển Quảng cáo
Nghĩa: mềm mại, dịu dàng trong dáng điệu, đường nét gây cảm giác dễ chịu, ưa thích Từ đồng nghĩa: mềm mại, dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh tao, dẻo dai, nhịp nhàng Từ trái nghĩa: cứng nhắc, máy móc, cứng rắn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|