Tươi tốtTừ đồng nghĩa với tươi tốt là gì? Từ trái nghĩa với tươi tốt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tươi tốt Quảng cáo
Nghĩa: (cây cối) xanh tốt do được phát triển trong điều kiện thuận lợi Từ đồng nghĩa: tốt tươi Từ trái nghĩa: khô héo, héo hon, héo hắt Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|