Phản đốiTừ đồng nghĩa với phản đối là gì? Từ trái nghĩa với phản đối là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ phản đối Quảng cáo
Nghĩa: chống lại một điều gì đó bằng hành động, lời nói Từ đồng nghĩa: chống đối, phản bác, lên án, bài xích, bác bỏ Từ trái nghĩa: bảo vệ, bênh vực, ủng hộ, tán thành Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|