Ngóng chờTừ đồng nghĩa với ngóng chờ là gì? Từ trái nghĩa với ngóng chờ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ngóng chờ Quảng cáo
Nghĩa: ở trạng thái trông đợi đến bồn chồn Từ đồng nghĩa: mong chờ, chờ đợi, trông chờ, mong đợi, mong ngóng, ngóng chờ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|