Nắm bắtTừ đồng nghĩa với nắm bắt là gì? Từ trái nghĩa với nắm bắt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ nắm bắt Quảng cáo
Nghĩa: nắm được, biểu được để tự mình vận dụng Từ đồng nghĩa: tiếp thu, tiếp thụ, tiếp thận, hấp thu, hấp thụ, lĩnh hội Từ trái nghĩa: khăng khăng, ngang ngược, khó bảo Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|