Hống háchTừ đồng nghĩa với hống hách là gì? Từ trái nghĩa với hống hách là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hống hách Quảng cáo
Nghĩa: ra oai để tỏ rõ quyền hành của mình, muốn cho người khác phải sợ Từ đồng nghĩa: hách dịch, vênh váo, hung hăng, kiêu ngạo, thô lỗ Từ trái nghĩa: hiền hòa, tôn trọng, kính trọng, lễ độ, khiêm nhường, nhã nhặn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|