Gò bóTừ đồng nghĩa với gò bó là gì? Từ trái nghĩa với gò bó là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ gò bó Quảng cáo
Nghĩa: bị ràng buộc, ép vào khuôn khổ, không được tự do làm theo ý mình Từ đồng nghĩa: hạn chế, ràng buộc, kìm hãm, tù túng Từ trái nghĩa: thỏa thích, thoải mái, tự do Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|