GíTừ đồng nghĩa với gí là gì? Từ trái nghĩa với gí là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ gí Quảng cáo
Nghĩa: làm cho chạm sát vào ở một điểm nào đó Từ đồng nghĩa: áp, cạnh, giáp, kề, sát Từ trái nghĩa: xa, cách Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|