Chập chờnTừ đồng nghĩa với chập chờn là gì? Từ trái nghĩa với chập chờn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chập chờn Quảng cáo
Nghĩa: trạng thái mơ hồ, không rõ ràng, lúc ẩn lúc hiện Từ đồng nghĩa: mập mờ, lấp lửng, dập dờn, mơ hồ, ẩn hiện Từ trái nghĩa: rõ ràng, cụ thể, minh bạch, hiển thị Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|