Tiến côngTừ đồng nghĩa với tiến công là gì? Từ trái nghĩa với tiếng công là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tiến công Quảng cáo
Nghĩa: tiến đánh; hoạt động khắc phục khó khăn với khí thế mạnh mẽ, nhằm đạt mục đích nhất định Đồng nghĩa: tấn công, xông pha Trái nghĩa: rút lui, phòng thủ, phòng ngự Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa
Quảng cáo
|