Cứng rắnTừ đồng nghĩa với cứng rắn là gì? Từ trái nghĩa với cứng rắn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cứng rắn Quảng cáo
Nghĩa: có khả năng chịu đựng tác dụng của lực cơ học mà không bị biến dạng Đồng nghĩa: cứng ngắc, rắn chắc, cứng nhắc Trái nghĩa: dẻo, mềm, mềm mại, nát, nhũn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|