Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Lesson 2 trang 109 iLearn Smart StartListen and point. Repeat. Play Guess. Listen and practice. Look and tick the box. Practice. Listen and repeat. Chant. Look and listen. Listen and write. Role-play. Point, ask, and answer. Play Tic, tac, toe. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
A Bài 1 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) Yesterday: hôm qua Last night: tối qua Last Tuesday: thứ 3 tuần trước Last week: tuần trước Last weekend: cuối tuần trước Last month: tháng trướcA Bài 2 2. Play Guess. (Trò chơi Đoán.) Phương pháp giải: Cách chơi: Giáo viên treo lên bảng các bức tranh minh họa từ vựng và đánh số, các bạn quan sát. Giáo viên lật mặt trái của ảnh và các bạn sẽ phải đoán từ vựng tương ứng với ảnh. B Bài 1 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.) Phương pháp giải: Bài nghe: Were you at the park yesterday? (Bạn có đến công viên vào hôm qua không?) Yes, I was. (Có, tớ có đến.) Was Ben at the swimming pool last week? (Ben có đến bể bơi vào tuần trước không?) No, he wasn’t. (Không, anh ấy không đến) B Bài 2 2. Look and tick the box. Practice. (Nhìn và điền tick vào ô trống.Thực hành.) Phương pháp giải: 1. A: Were you at the zoo last Friday? (Bạn có ở sở thú vào thứ sáu tuần trước không?) B: No, I wasn’t. (Mình không.) 2. A: Was Tom at the market last weekend? (Tom có ở chợ vào cuối tuần trước không?) B: Yes, he was. (Anh ấy có.) 3. A: Was Jill at the beach last month? (Jill có ở bãi biển vào tháng trước không?) B: Yes, she was. (Cô ấy có.) 4. A: Were Bill and Sue at the park yesterday? (Bill và Sue có ở công viên vào hôm qua không?) B: No, they weren’t. (Họ không.) Lời giải chi tiết: C Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) yesterday, weekend Phương pháp giải: Yesterday (hôm qua) weekend (cuối tuần) C Bài 2 2. Chant. (Đọc theo nhịp.) Lời giải chi tiết: Bài nghe: Were you at the school yesterday? Were you at the school yesterday? Yes, I was. Yes, I was. Were you at the park last weekend? Were you at the park last weekend? No, I wasn’t. No, I wasn’t. Tạm dịch: Bạn có ở trường vào hôm qua không? Bạn có ở trường vào hôm qua không? Có, tớ có đến. Có, tớ có đến. Bạn có ở công viên vào hôm qua không? Bạn có ở công viên vào hôm qua không? Không, tớ không đến. Không, tớ không đến. D Bài 1 1. Look and listen. (Nhìn và nghe.) Bài nghe: 1. Mr. Brown: Were you in the kitchen last night? Lucy: Yes, I was. Mr. Brown: Look! There are lots of dishes. Lucy: Sorry, Dad. Mr. Brown: Please wash them now. Lucy: Yes, Dad. 2. Mr. Brown: Was Ben in the yard yesterday? Lucy: No, he wasn’t. Alfie and Tom were. Mr. Brown: Tom! Alfie! Come here! 3. Charlie: Hey, Alfie, Tom! Were you at the soccer game last weekend? Alfie & Tom: No, we weren’t. Charlie: Oh. Mai & Nick: But we were. You were really good! Charlie: Thank you. 4. Alfie: Oh, Nick. Are you OK? Nick: No, not really. Alfie: Why? Nick: I was at a tennis game last Friday. It was fun but … Tạm dịch: 1. Mr. Brown: Con có ở trong bếp vào tối qua không? Lucy: Có ạ. Mr. Brown: Nhìn xem! Có rất nhiều đĩa ở đây. Lucy: Con xin lỗi bố. Mr. Brown: Hãy đem đi rửa ngay. Lucy: Dạ vâng ạ. 2. Mr. Brown: Ben có ở sân vào hôm qua không? Lucy: Không ạ, anh ấy không có ở đó. Alfie và Tom ở đó ạ. Mr. Brown: Tom! Alfie! Lại đây! 3. Charlie: Này, Alfie, Tom! Các bạn có đến trận bóng đá vào cuối tuần trước không? Alfie & Tom: Không, chúng tớ không đến. Charlie: Ồ. Mai & Nick: Nhưng chúng tớ có đến. Bạn thật giỏi! Charlie: Cảm ơn. 4. Alfie: Ồ, Nick. Bạn ổn không? Nick: Không, không hẳn. Alfie: Tại sao? Nick: Tớ đã đến trận tennis vào thứ 6 tuần trước. Nó vui nhưng… D Bài 2 2. Listen and write. (Nghe và viết.)
Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Mr. Brown: Were you in the kitchen last night? Lucy: Yes, I was. Mr. Brown: Look! There are lots of dishes. Lucy: Sorry, Dad. Mr. Brown: Please wash them now. Lucy: Yes, Dad. 2. Mr. Brown: Was Ben in the yard yesterday? Lucy: No, he wasn’t. Alfie and Tom were. Mr. Brown: Tom! Alfie! Come here! 3. Charlie: Hey, Alfie, Tom! Were you at the soccer game last weekend? Alfie & Tom: No, we weren’t. Charlie: Oh. Mai & Nick: But we were. You were really good! Charlie: Thank you. 4. Alfie: Oh, Nick. Are you OK? Nick: No, not really. Alfie: Why? Nick: I was at a tennis game last Friday. It was fun but … Tạm dịch: 1. Mr. Brown: Con có ở trong bếp vào tối qua không? Lucy: Có ạ. Mr. Brown: Nhìn xem! Có rất nhiều đĩa ở đây. Lucy: Con xin lỗi bố. Mr. Brown: Hãy đem đi rửa ngay. Lucy: Dạ vâng ạ. 2. Mr. Brown: Ben có ở sân vào hôm qua không? Lucy: Không ạ, anh ấy không có ở đó. Alfie và Tom ở đó ạ. Mr. Brown: Tom! Alfie! Lại đây! 3. Charlie: Này, Alfie, Tom! Các bạn có đến trận bóng đá vào cuối tuần trước không? Alfie & Tom: Không, chúng tớ không đến. Charlie: Ồ. Mai & Nick: Nhưng chúng tớ có đến. Bạn thật giỏi! Charlie: Cảm ơn. 4. Alfie: Ồ, Nick. Bạn ổn không? Nick: Không, không hẳn. Alfie: Tại sao? Nick: Tớ đã đến trận tennis vào thứ 6 tuần trước. Nó vui nhưng… Lời giải chi tiết:
D Bài 3 3. Role-play. (Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.) E E. Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.) Phương pháp giải: Hỏi ai đó đã ở đâu trong quá khứ, sử dụng thì quá khứ đơn: Was + she/he/it/tên 1 người + in + địa điểm? Were + you/they/tên 2 người trở lên + in + địa điểm? Lời giải chi tiết:
1. Were you at the park last weekend? (Bạn có đến công viên vào cuối tuần không?) No, I wasn’t. (Không, tớ không đến.) 2. Were you at the swimming pool last weekend? (Bạn có đến bể bơi vào cuối tuần không?) No, I wasn’t. (Không, tớ không đến.) 3. Were you at the school last weekend? (Bạn có đến trường vào cuối tuần không?) Yes, I was. (Có, tớ có đến.) 4. Were you at the farm last weekend? (Bạn có đến nông trại vào cuối tuần không?) No, I wasn’t. (Không, tớ không đến.) 5. Were you at the zoo last weekend? (Bạn có đến sở thú vào cuối tuần không?) No, I wasn’t. (Không, tớ không đến.) 6. Were you at the yard last weekend? (Bạn có đến sân vào cuối tuần không?) Yes, I was. (Có, tớ có đến) 7. Were you at the library last weekend? (Bạn có đến thư viện vào cuối tuần không?) Yes, I was. (Có, tớ có đến.) 8. Were you at the beach last weekend? (Bạn có đến bãi biển vào cuối tuần không?) Yes, I was. (Có, tớ có đến) F F. Play Tic, tac, toe. (Chơi trò chơi Tic, tac, toe.) Phương pháp giải: Hỏi ai đó đã ở đâu trong quá khứ, sử dụng thì quá khứ đơn: Was + she/he/it/tên 1 người + in + địa điểm? Were + you/they/tên 2 người trở lên + in + địa điểm? Ví dụ: Was Sue in the yard yesterday? (Sue có ở sân vào hôm qua không?) Yes, she was. (Cô ấy có.) OK, your turn. (OK, đến lượt bạn.)
Quảng cáo
|