Run downNghĩa của cụm động từ run down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với run down Quảng cáo
Run (something/someone) down/rʌn daʊn/ Đâm vào và gây thiệt hại hoặc thương tích cho một cái gì đó hoặc ai đó bằng cách cán qua bằng phương tiện giao thông Ex: The car accidentally ran the pedestrian down while crossing the street. (Chiếc ô tô vô tình đâm người đi bộ khi đang băng qua đường.) Từ đồng nghĩa
(v): Đụng vào Ex: The driver hit the cyclist and immediately stopped to check if they were okay. (Người lái xe đâm vào người đi xe đạp và ngay lập tức dừng lại kiểm tra xem họ có ổn không.)
(v): Đâm, đụng Ex: The car struck a parked vehicle and caused significant damage. (Chiếc ô tô đâm vào một chiếc xe đậu và gây ra thiệt hại đáng kể.) Từ trái nghĩa
Avoid /əˈvɔɪd/ (v): Tránh né Ex: The driver swerved to avoid running the dog down. (Người lái xe tránh né để không đâm chết con chó.)
Quảng cáo
|