Relay

relay - relaid - relaid

Quảng cáo

Relay 

/ˈriːleɪ/

(v): đặt lại  

V1 của relay

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của relay

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của relay

(past participle – quá khứ phân từ)

relay 

Ex: I am told the news first and then I relay it to the others.

(Tôi được thông báo tin tức đầu tiên và sau đó tôi chuyển nó đến những người khác.)

relaid 

Ex: He relaid the message to his boss.

(Anh ấy đã chuyển tiếp tin nhắn cho sếp của mình.)

relaid 

Ex: Instructions were relaid to him by phone. 

(Hướng dẫn đã được chuyển đến anh ta qua điện thoại.)

Quảng cáo
close