Relate

relate - related - related

Quảng cáo

Relate 

/rɪˈleɪt/

(v): liên kết  

V1 của relate

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của relate

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của relate

(past participle – quá khứ phân từ)

relate 

Ex: I found it difficult to relate the two ideas in my mind.

(Tôi thấy khó liên hệ hai ý tưởng trong đầu mình.)

related 

Ex: Then he related a story about his days working in a research laboratory. 

(Sau đó, anh ấy kể một câu chuyện về những ngày anh ấy làm việc trong phòng thí nghiệm nghiên cứu.)

related 

Ex: In the future, pay increases will be related to productivity. 

(Trong tương lai, tăng lương sẽ liên quan đến năng suất.)

Quảng cáo
close