Prove

prove - proved - proven

Quảng cáo

Prove 

/pruːv/

(v): chứng minh  

V1 của prove

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của prove

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của prove

(past participle – quá khứ phân từ)

prove 

Ex: They hope this new evidence will prove her innocence.

(Họ hy vọng bằng chứng mới này sẽ chứng minh cô vô tội.)

proved 

Ex: This proved what I have been saying for some time.

(Điều này đã chứng minh những gì tôi đã nói trong một thời gian.)

proven 

Ex: In this country, you are innocent until proved guilty. 

(Ở đất nước này, bạn vô tội cho đến khi bị chứng minh là có tội.)

Quảng cáo
close