Oversell

oversell - oversold - oversold

Quảng cáo

Oversell 

/ˌəʊvəˈsel/

(v): bán quá mức 

V1 của oversell

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của oversell

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của oversell

(past participle – quá khứ phân từ)

oversell 

Ex: He has a tendency to oversell himself.

(Anh ấy có xu hướng tự bán quá mức.)

oversold 

Ex: Airlines oversold on the assumption that some passengers won't turn up.

(Các hãng hàng không bán quá nhiều với giả định rằng một số hành khách sẽ không đến.)

oversold 

Ex: The seats on the plane were oversold

(Chỗ ngồi trên máy bay đã bán hết.)

Quảng cáo
close