Overspeak

overspeak - overspoke - overspoken

Quảng cáo

Overspeak 

/ˌəʊvəˈ spiːk/

(v): nói quá nhiều, nói lấn át 

V1 của overspeak

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của overspeak  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của overspeak  

(past participle – quá khứ phân từ)

overspeak   

Ex: Jeremy, you need to learn how to stop overspeaking.

(Jeremy, bạn cần học cách ngừng nói quá nhiều.)

overspoke  

Ex: Team 1 overspoke their project yesterday so we’re having an advantage. 

(Đội 1 đã vượt qua dự án của họ ngày hôm qua vì vậy chúng tôi đang có lợi thế.)

overspoken 

Ex: You have overspoken in some session but try to keep it short. 

(Bạn đã nói quá trong một số phiên nhưng hãy cố gắng giữ cho nó ngắn gọn.)

Quảng cáo
close