Overpay

overpay - overpaid - overpaid

Quảng cáo

Overpay 

/ˌəʊvəˈpeɪ/

(v): trả quá tiền  

V1 của overpay

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của overpay

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của overpay

(past participle – quá khứ phân từ)

overpay 

Ex: I felt I should tell my boss she overpays me by $50.

(Tôi cảm thấy mình nên nói với sếp rằng cô ấy trả tôi quá 50 đô la.)

overpaid 

Ex: I felt I should tell my boss she overpaid me by $50.

(Tôi cảm thấy mình nên nói với sếp rằng cô ấy đã trả tôi quá 50 đô la.)

overpaid 

Ex: I think he’s grossly overpaid for what he does. 

(Tôi nghĩ anh ấy được trả quá cao cho những gì anh ấy làm.)

Quảng cáo
close