Outshootoutshoot - outshot - outshot Quảng cáo
Outshoot/ˌaʊt’ʃuːt/ (v): bắn giỏi hơn/ nảy mầm, mọc
Quảng cáo
|
Outshootoutshoot - outshot - outshot Quảng cáo
Outshoot/ˌaʊt’ʃuːt/ (v): bắn giỏi hơn/ nảy mầm, mọc
Quảng cáo
|