Outsleep

outsleep - outslept - outslept

Quảng cáo

Outsleep 

/ˌaʊtˈsliːp/

(v): ngủ lâu/ muộn hơn  

V1 của outsleep

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của outsleep

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của outsleep

(past participle – quá khứ phân từ)

outsleep 

Ex: Not a morning did I outsleep; nor once missed my favourite film.

(Không một buổi sáng nào tôi ngủ quên; cũng không một lần bỏ lỡ phim yêu thích của mình.)

outslept 

Ex: Yet he outslept the reluctant lingering of night. 

(Tuy nhiên, anh đã ngủ quên trong đêm kéo dài miễn cưỡng.)

 

outslept 

Ex: Yet he has outslept the reluctant lingering of night.

(Tuy nhiên, anh đã ngủ quên trong đêm kéo dài miễn cưỡng.)

 

Quảng cáo
close