Output

output - output - output

Quảng cáo

Output 

/ˈaʊtpʊt/

(v): xuất ra dữ liệu  

V1 của output

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của output

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của output

(past participle – quá khứ phân từ)

output 

Ex: Computers can now output data much more quickly.

(Máy tính bây giờ có thể xuất dữ liệu nhanh hơn nhiều.)

output 

Ex: This computer output data much more quickly. 

(Máy tính này xuất dữ liệu nhanh hơn nhiều.)

output 

Ex: This computer has output data much more quickly.

(Máy tính này xuất dữ liệu nhanh hơn nhiều.)

Quảng cáo
close